Characters remaining: 500/500
Translation

bạt mạng

Academic
Friendly

Từ "bạt mạng" trong tiếng Việt có nghĩahành động hoặc cách sống rất phóng khoáng, không bị giới hạn thường mang tính chất liều lĩnh. Khi nói ai đó "ăn chơi bạt mạng", có nghĩangười đó rất thoải mái, không quản ngại đến hậu quả, thường trong các hoạt động vui chơi, giải trí.

Định nghĩa cụ thể:
  • Bạt mạng (tính từ): Liều lĩnh, không giới hạn, không quan tâm đến những ràng buộc hay hậu quả.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Chị ấy sống rất bạt mạng, lúc nào cũng đi du lịch tham gia các buổi tiệc tùng."
    • "Những ngày cuối tuần, tôi thường ăn chơi bạt mạng với bạn ."
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Một số thanh niên hiện nay xu hướng sống bạt mạng, họ không lo lắng về tương lai."
    • " cuộc sống bạt mạng có vẻ thú vị, nhưng đôi khi cũng dẫn đến những hệ lụy không mong muốn."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Bạt mạng có thể được sử dụng để chỉ những hoạt động không sự kiểm soát, dụ như "chi tiêu bạt mạng" có thể hiểu tiêu tiền một cách phung phí.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "cuộc sống bạt mạng" (cuộc sống không giới hạn).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Liều lĩnh: Có nghĩadám làm điều đó không sợ hãi, tương tự như "bạt mạng" nhưng có thể không nhất thiết liên quan đến ăn chơi.
  • Phóng túng: Thể hiện sự tự do trong hành động không quan tâm đến quy tắc xã hội.
  • Điên cuồng: Mặc dù có nghĩa tiêu cực hơn, cũng có thể được dùng để chỉ hành động mạnh mẽ không kiểm soát.
Lưu ý:
  • Từ "bạt mạng" thường mang đến cảm giác tiêu cực khi liên quan đến những hành động có thể gây hại cho bản thân hoặc người khác.
  • Nên phân biệt với từ "tự do", "tự do" có nghĩa tích cực hơn không nhất thiết liên quan đến hành động liều lĩnh.
  1. tt, trgt. Liều lĩnh quá (thtục): Ăn chơi bạt mạng.

Comments and discussion on the word "bạt mạng"